Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hem and haw


verb
utter 'hems' and 'haws';
indicated hesitation
- He hemmed and hawed when asked to address the crowd
Hypernyms:
hesitate, pause
Verb Frames:
- Somebody ----s
- They hem and haw a long time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.